XS - XSMT Thứ Năm - XSMT Thu Nam - Công bố KQ XSMT Thứ Năm

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 08/08/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
20
05
73
G7
386
319
821
G6
1835
6525
9051
5171
8005
9383
4549
9312
6725
G5
7224
1686
5277
G4
38306
97120
92113
42178
59119
76904
95620
86572
71095
56390
72192
32936
91894
54426
43217
14798
94065
73333
87279
15757
82235
G3
85011
89262
49366
80271
28639
36585
G2
79817
18623
88629
G1
19154
94577
85147
ĐB
654719
272973
064540
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 04, 06 05, 05
1 11, 13, 17, 19, 19 19 12, 17
2 20, 20, 20, 24, 25 23, 26 21, 25, 29
3 35 36 33, 35, 39
4 40, 47, 49
5 51, 54 57
6 62 66 65
7 78 71, 71, 72, 73, 77 73, 77, 79
8 86 83, 86 85
9 90, 92, 94, 95 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 01/08/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
71
29
52
G7
576
047
314
G6
1433
6001
6879
6271
5994
1644
9206
7289
9649
G5
5000
1298
0768
G4
97741
99973
49582
67091
92143
03877
06257
34237
48646
48161
31592
19489
20183
92284
29946
08219
30373
52913
92634
46278
26913
G3
65624
55394
12953
35723
13299
71322
G2
77601
22728
38491
G1
50170
20295
97281
ĐB
586782
367590
933246
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 01, 01 06
1 13, 13, 14, 19
2 24 23, 28, 29 22
3 33 37 34
4 41, 43 44, 46, 47 46, 46, 49
5 57 53 52
6 61 68
7 70, 71, 73, 76, 77, 79 71 73, 78
8 82, 82 83, 84, 89 81, 89
9 91, 94 90, 92, 94, 95, 98 91, 99

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 25/07/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
25
51
61
G7
637
860
648
G6
0678
6719
0599
2563
5129
8744
4595
2732
2461
G5
4977
3844
6762
G4
23787
70931
06224
59258
87849
17782
24613
34070
40040
72649
61622
68832
50071
19974
46135
28082
76757
31415
21267
64991
23976
G3
40603
00203
97440
37798
35943
54882
G2
43959
24188
42790
G1
43986
31252
91795
ĐB
079588
458760
965350
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 03, 03
1 13, 19 15
2 24, 25 22, 29
3 31, 37 32 32, 35
4 49 40, 40, 44, 44, 49 43, 48
5 58, 59 51, 52 50, 57
6 60, 60, 63 61, 61, 62, 67
7 77, 78 70, 71, 74 76
8 82, 86, 87, 88 88 82, 82
9 99 98 90, 91, 95, 95

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 18/07/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
68
68
48
G7
756
211
742
G6
7841
2695
2573
0487
8575
2465
8590
7705
6803
G5
1313
7941
5790
G4
21026
65766
40661
98673
82933
66896
25443
65763
32264
51706
07332
82940
06267
54808
30521
75389
13571
13069
96780
16265
83523
G3
31128
28989
08515
40700
56921
89637
G2
18818
00450
80813
G1
41916
47846
53631
ĐB
908085
158005
725785
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 00, 05, 06, 08 03, 05
1 13, 16, 18 11, 15 13
2 26, 28 21, 21, 23
3 33 32 31, 37
4 41, 43 40, 41, 46 42, 48
5 56 50
6 61, 66, 68 63, 64, 65, 67, 68 65, 69
7 73, 73 75 71
8 85, 89 87 80, 85, 89
9 95, 96 90, 90

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 11/07/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
03
92
97
G7
865
026
147
G6
6439
5926
1088
4941
7304
9950
3524
2588
1322
G5
0548
8033
3157
G4
53705
29150
39931
91609
25097
06601
84199
97543
97160
39984
65523
43871
89400
25537
05676
01056
98298
53077
58186
47030
89736
G3
73536
11081
73985
86652
03357
74353
G2
95895
38408
29324
G1
50561
59119
01672
ĐB
402055
698911
514214
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 03, 05, 09 00, 04, 08
1 11, 19 14
2 26 23, 26 22, 24, 24
3 31, 36, 39 33, 37 30, 36
4 48 41, 43 47
5 50, 55 50, 52 53, 56, 57, 57
6 61, 65 60
7 71 72, 76, 77
8 81, 88 84, 85 86, 88
9 95, 97, 99 92 97, 98

XSMT » XSMT Thứ 5 » XSMT ngày 04/07/2024

Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
G8
62
03
50
G7
321
217
878
G6
6824
8142
3205
9199
8789
1054
1234
7611
1875
G5
9575
3598
8764
G4
16818
56381
77601
24348
65655
50117
84052
88248
13875
16653
11259
45415
87866
08649
42022
89440
72258
11004
54322
06507
19054
G3
52263
16516
10711
11277
36184
48839
G2
70678
56877
34556
G1
96621
82343
02291
ĐB
563819
326890
667402
Đầu Bình Định Quảng Trị Quảng Bình
0 01, 05 03 02, 04, 07
1 16, 17, 18, 19 11, 15, 17 11
2 21, 21, 24 22, 22
3 34, 39
4 42, 48 43, 48, 49 40
5 52, 55 53, 54, 59 50, 54, 56, 58
6 62, 63 66 64
7 75, 78 75, 77, 77 75, 78
8 81 89 84
9 90, 98, 99 91
XS - XSMT Thứ Năm - XSMT Thu Nam - Công bố KQ XSMT Thứ Năm
Danh mục xem thêm